Mẫu câu giao tiếp thông dụng
Dạo này ra sao rồi - げんき だた?(Genki data?) - どう げんき?(Dō genki?)
Bạn có khỏe không? - げんき?(Genki?)
Dạo này mọi việc thế nào? - どう してて?(Dō shiteta?)
Dạo này bạn đang làm gì ? - なに やってた の?(Nani yatteta no?)
Lâu quá rồi mới lại gặp lại.
ひさしぶり ね。(Hisashiburi ne.) (Nữ)
ひさしぶり だね。(Hisashiburi dane.) (Nam)
=> Xem thêm : de-thi-nang-luc-tieng-nhat
Có chuyện gì vậy?
どか した の?(Doka shita no?) (Nữ)(n–> p) (*)
ど した の?(Do shita no?) (Nữ)(n–> p)
なんか あった の?(Nanka atta no?) (**)
ど したん だよ?(Do shitan dayo?) (Nam)
(*) & (**) Nói bằng giọng quan tâm nhiều hơn.
Bạn đang lo lắng điều gì vậy?
なに かんがえてん?(Nani kangaeten no?)
=> xem tiếp chủ đề bai-kiem-tra-tieng-nhat-so-cap-1
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Nguồn : luyen-thi-tieng-nhat
Mẫu câu giao tiếp thông dụng
Reviewed by Unknown
on
08:24
Rating:
Không có nhận xét nào: