Top Ad unit 728 × 90

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nông thôn

Nguồn tham khảo : tiếng Nhật cơ bản

cùng học tiếp chủ đề ngữ pháp và từ vựng mới nhé

Học tiếng Nhật online
Kanji Hiragana Tiếng Việt
農産物 のうさんぶつ Nông sản,hàng nông sản
農村 のうそん Thôn trang,thôn quê,nông thôn
濃度 のうど Nồng độ
農薬 のうやく Thuốc trừ sâu
能率 のうりつ Năng suất,hiệu quả

tiengnhatcoban.edu.vn/images/2016/07/24/24-7.PNG
=> xem thêm Học bảng chữ cái tiếng Nhật qua những bài hát vui nhộn
のこぎり Cưa
残らず のこらず Hoàn tất,tất cả,toàn bộ,sạch sành sanh
載せる のせる Đăng tải,chất lên
覗く のぞく Liếc nhìn,lộ ra ngoài,nhìn trộm
延ばす のばす Trì hoãn,lùi
延びる のびる Giãn ra,tăng lên
上り のぼり Sự leo lên,sự tăng lên
上る のぼる Thăng cấp ,tăng lên
糊 のり Hồ dán,keo dính
乗換 のりかえ Đổi xe
載る のる Được đặt lên
鈍い のろい Chậm chạp ,đần độn
のろのろ Chầm chậm,chậm chạp
呑気 のんき Vô lo,không lo lắng gì
灰色 はいいろ Màu xám,xám
俳句 はいく Thơ haiku,bài cú
拝見 はいけん Xem,chiêm ngưỡng
売店 ばいてん Quầy bán hàng
売買 ばいばい Buôn bán,thương vụ
這う はう Vật ngã,bò
生える はえる Mọc,phát triển,lớn lên
剥す はがす Bóc ra,làm bong ra,mở ra
ばからしい Vô duyên,ngu ngốc
秤 はかり Sự thăng bằng,cán cân
量る はかる Cân,đo
測る はかる Đo đạc,cân,kiểm tra
吐き気 はきけ Buồn nôn,nôn mửa
はきはき Rõ ràng,minh bạch
掃く はく Thu thập,quét ,chải
歯車 はぐるま Bánh răng
バケツ Thùng thiếc,cái xô
挟まる はさまる Kẹp,kẹt vào giữa
挟む はさむ Kẹp vào,chèn vào
箸 はし Đũa


=> xem thêm : Học tiếng Nhật qua bài hát best friend

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nông thôn Reviewed by Unknown on 07:09 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Cùng Học Tiếng Nhật © 2014 - 2015
Thiết kế bởi Lê Văn Tuyên

Hộp thư đóng góp ý kiến

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.