Top Ad unit 728 × 90

Từ vựng tiếng Nhật - Nghỉ ngơi

Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/
Từ vựng tiếng Nhật - Nghỉ ngơi

Hiragana Kanji Tiếng Việt
あそびます 遊びます chơi
およぎます 泳ぎます bơi
むかえます 迎えます đón
つかれます 疲れます mệt
だします [てがみを~] 出します [手紙を~] gửi[thư]
はいります [きっさてんに~] 入ります [喫茶店に~] vào [quán giải khát]
でます [きっさてんを~] 出ます [喫茶店を~] ra, ra khỏi [quán giải khát]
けっこんします 結婚します kết hôn, lập gia đình, cưới
かいものします 買い物します mua hàng
しょくじします 食事します ăn cơm
さんぽします [こうえんを~] 散歩します [公園を~] đi dạo [ở công viên]
たいへん「な」 大変「な」 vất vả, khó khăn, khổ
ほしい 欲しい muốn có
さびしい 寂しい buồn, cô đơn
ひろい 広い rộng
せまい 狭い chật, hẹp
しやくしょ 市役所 văn phòng hành chính quận, thành phố

[IMG]
>>>> xem thêm các chủ đề khác tại : Ngữ pháp tiếng Nhật
プール bể bơi
かわ 川 sông
けいざい 経済 kinh tế
びじゅつ 美術 mỹ thuật
つり 釣り việc câu cá (~をします:câu cá)
スキー việc trượt tuyết (~をします: trượt tuyết)
かいぎ 会議 họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
とうろく 登録 việc đăng ký (~をします:đăng ký)
しゅうまつ 週末 cuối tuần
~ごろ Khoảng ~ (dùng cho thời gian)
なにか 何か cái gì đó
どこか đâu đó, chỗ nào đó
おなかが すきました。 (tôi) đói rồi.
おなかが いっぱいです。 (tôi) no rồi.
のどが かわきました。 (tôi) khát.
そうですね。 Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
ロシア Nga
そうしましょう。 Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
ていしょく Cơm suất, cơm phần

>>>> Xem thêm chủ đề Cách giao tiếp bằng tiếng Nhật
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Từ vựng tiếng Nhật - Nghỉ ngơi Reviewed by Unknown on 09:46 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Cùng Học Tiếng Nhật © 2014 - 2015
Thiết kế bởi Lê Văn Tuyên

Hộp thư đóng góp ý kiến

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.